東京明生日本語学院

〒130-0021
東京都墨田区緑1-2-10

TEL:03-6659-4499 FAX:03-6659-3749

Yêu cầu tuyển dụng.khái quát khóa học

Khái quát khóa học

Đặc trưng khóa học

・Dựa theo trình độ học tiếng nhật của mỗi học sinh 1 năm 6 tháng và 2 năm.
・Trao dồi 4 kĩ năng (nói chuyện,nghe hiểu,đọc hiểu,viết) ,Hỗ trợ bài học bổ ích trong xã hội.
・Đối với những người có nguyện vọng học cao học chúng tôi sẽ làm bài kiểm tra viết,phỏng vấn ,thi viết đề thi môn học mong muốn.
・Đối với những học sinh có nguyện vọng học lên cao học phải lập kế hoạch nghiên cứu.
・Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Nhật và kỳ thi du học Nhật Bản.
・Trong thời điểm tốt nghiệp chúng tôi sẽ dạy cách sử dụng máy tính để trình bày

Thời khóa biểu

Thời gian

Lớp buổi sáng

Tiết 19:00-9:45
Tiết 29:55-10:40
Tiết 310:50-11:35
Tiết 411:45-12:30

Lớp buổi chiều

Tiết 113:30-14:15
Tiết 214:25-15:10
Tiết 315:20-16:05
Tiết 416:15-17:00

Quá trình nhập học

Qúa trình nhập học

Bạn có thể đăng ký vào tháng Tư và đăng ký vào tháng Mười.

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết.

Thỉnh cầu

Lựa chọn hồ sơ

Phỏng vấn

Nộp học

Học phí 1 năm

Tiền kí túc xá (Người có nguyện vọng)

xin visa

phỏng vấn đại sứ quán

Nhập cảnh

Đặt vé máy bay

Yêu cầu tuyển sinh

Tài liệu được nộp khác nhau tùy thuộc vào quốc gia của sinh viên quốc tế.

Để biết chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Sách giới thiệu, đơn đăng ký

Tiền học phí

【Năm thứ 1 】Phí tuyển chọnNhập họcPhí sự kiệnTổng
20,000 Yên50,000 Yên36,000 Yên739,000 Yên
Phí giờ họcPhí cơ sở vật chấtSách giáo khoa
580,000 Yên30,000 Yên23,000 Yên
【 Năm thứ 2 】
Hệ 2 năm
Nhập học kì tháng 4
Phí giờ họcPhí cơ sở vật chấtSách giáo khoa 633,000 Yên
580,000 Yên30,000 Yên23,000 Yên
【Năm thứ 2】
Hệ 1 năm 6 tháng
Nhập học kì tháng 10
Phí giờ họcPhí cơ sở vật chấtSách giáo khoa316,500 Yên
290,000 Yên15,000 Yên11,500 Yên

(Đơn vị:¥/Tiền Yên nhật bản )

*Về vấn đề gửi tiền, có vấn đề thắc mắc xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.